Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G860T vs Intel Core i5-5350U

Intel Pentium G860T

Intel Pentium G860T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Pentium G860T

Intel Core i5-5350U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 1.80 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics 6000
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1168
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5350U 1,448 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5350U 3,031 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5350U 6,090 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5350U 1.43 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
57% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-5350U 3,973 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G860T Intel Core i5-5350U
35 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G860T Intel Core i9-10900TE
Intel Pentium G860T vs Intel Core i9-10900TE
Intel Pentium G860T Qualcomm Snapdragon 212
Intel Pentium G860T vs Qualcomm Snapdragon 212
Intel Pentium G860T Intel Core i3-3229Y
Intel Pentium G860T vs Intel Core i3-3229Y
AMD Ryzen 5 PRO 1500 Intel Pentium G860T
AMD Ryzen 5 PRO 1500 vs Intel Pentium G860T
AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium G860T
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Pentium G860T
Intel Pentium G860T Intel Core i5-2430M
Intel Pentium G860T vs Intel Core i5-2430M
AMD A10-4655M Intel Pentium G860T
AMD A10-4655M vs Intel Pentium G860T
Intel Core i9-7960X Intel Pentium G860T
Intel Core i9-7960X vs Intel Pentium G860T
Intel Pentium G860T Intel Core i7-4930K
Intel Pentium G860T vs Intel Core i7-4930K
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Pentium G860T
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Pentium G860T
Intel Pentium G860T Intel Core i5-5350U
Intel Pentium G860T vs Intel Core i5-5350U
Intel Pentium G860T Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Pentium G860T vs Intel Xeon E5-2658 v3
Intel Core i7-6700K Intel Pentium G860T
Intel Core i7-6700K vs Intel Pentium G860T
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G860T
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G860T
AMD Epyc 7502 Intel Pentium G860T
AMD Epyc 7502 vs Intel Pentium G860T
Intel Pentium 3825U Intel Core i5-5350U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i7-5650U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-5350U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-5350U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-5350U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i5-5350U vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5350U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5350U
Intel Celeron N3060 Intel Core i5-5350U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5350U
Intel Celeron J1850 Intel Core i5-5350U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5350U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5350U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4590T

Comments

back to top