Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-8250U

Intel Core i5-5350U

Intel Core i5-5350U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i5-5350U

Intel Core i5-8250U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 4
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 6000 GPU Intel UHD Graphics 620
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 3,119 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 1,510 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5350U 1,448 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8250U 2,957 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 705.35 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5350U 3,031 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-8250U 3,934 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5350U 6,090 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8250U 11,790 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5350U 1.43 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-8250U 1.86 (68%)
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-8250U 6.04 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

57% Complete
Intel Core i5-8250U 41.58 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-5350U 3,973 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-8250U 7,493 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-5350U Intel Core i5-8250U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 3825U Intel Core i5-5350U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i7-5650U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-5350U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-5350U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-5350U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i5-5350U vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5350U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5350U
Intel Celeron N3060 Intel Core i5-5350U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5350U
Intel Celeron J1850 Intel Core i5-5350U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5350U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5350U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4590T
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-8250U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8250U vs Intel Celeron J4125
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-8250U

Comments

back to top