Intel Pentium B960 | Intel Core i3-2310M | |
35 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium B960 vs Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B960 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
Intel Core i3-2310M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Intel Pentium B960
Intel Core i3-2310M
So sánh chi tiết
2.20 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
2 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) | GPU | Intel HD Graphics 3000 |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
10.1 | Phiên bản DirectX | 10.1 |
2 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
2.00 MB | L3 Cache | 3.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 2.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
32 nm | Công nghệ | 32 nm |
PGA 988 | Ổ cắm | BGA 1023 |
35 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q4/2011 | Ngày phát hành | Q1/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.