Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-8500

Intel Pentium B950

Intel Pentium B950 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

Intel Pentium B950

Intel Core i5-8500 hoạt động với 6 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel UHD Graphics 630
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 9.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
PGA 988 Ổ cắm LGA 1151-2
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 1,059 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500 5,613 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 409 (49%)
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500 2,288 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 181 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 1,093 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500 4,764 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 4,345 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500 18,532 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8500 2.26 (83%)
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8500 9.99 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8500 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8500 11,504 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium B950 Intel Core i5-8500
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium B950 Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B950 Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 Intel Core i3-2370M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2370M
Intel Core i5-3320M Intel Pentium B950
Intel Core i5-3320M vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 Intel Pentium B950
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Celeron N4100
Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N4100
Intel Pentium B950 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Celeron N2840 Intel Pentium B950
Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium B950
AMD E-350 Intel Pentium B950
AMD E-350 vs Intel Pentium B950
AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium B950
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-10850H Intel Pentium B950
Intel Core i7-10850H vs Intel Pentium B950
Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium B950
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-8500
Intel Core i3-10100 Intel Core i5-8500
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-8500 vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-8500 AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8500 vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-10500
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-10500
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8500

Comments

back to top