Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 7505 vs AMD Ryzen 5 4600H

Intel Pentium 7505

Intel Pentium 7505 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200, LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Intel Pentium 7505

AMD Ryzen 5 4600H hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 6
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 7 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200
LPDDR4-3733
Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1526 Ổ cắm FP6
15 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1,169 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 8,937 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 455 (51%)
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 3,250 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 185 (54%)
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1,467 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1,088 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 6,482 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1,153 (5%)
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 14,792 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium 7505 AMD Ryzen 5 4600H
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 7505 Intel Core i3-1005G1
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-1005G1
Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium 7505
Intel Core i3-1115G4 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 AMD Athlon Gold 3150U
Intel Pentium 7505 vs AMD Athlon Gold 3150U
Intel Pentium 7505 Intel Core i3-10110U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-10110U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium 7505
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 4300U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium 7505 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium 7505 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium 7505 vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium 7505
Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-7200U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium 7505 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Pentium 7505 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 5300U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Pentium 7505
Intel Core i5-10210U Intel Pentium 7505
Intel Core i5-10210U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 5 5500U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Pentium 7505
Intel Celeron 6305 Intel Pentium 7505
Intel Celeron 6305 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i3-2367M
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-2367M
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-1135G7
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-1135G7
Intel Pentium 7505 Intel Celeron N4120
Intel Pentium 7505 vs Intel Celeron N4120
Intel Celeron N4020 Intel Pentium 7505
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium 7505 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium 7505 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium 7505 Intel Xeon Gold 6246R
Intel Pentium 7505 vs Intel Xeon Gold 6246R
Intel Pentium 7505 AMD E-450
Intel Pentium 7505 vs AMD E-450
Intel Core i5-8365UE Intel Pentium 7505
Intel Core i5-8365UE vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 4600H
Apple M1 AMD Ryzen 5 4600H
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 3700U

Comments

back to top