Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 7505 vs AMD E-450

Intel Pentium 7505

Intel Pentium 7505 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200, LPDDR4-3733 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020

Intel Pentium 7505

AMD E-450 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 413 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zacate (Bobcat) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.65 GHz
2 Lõi 2
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) GPU AMD Radeon HD 6320
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 32 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
4 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200
LPDDR4-3733
Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1526 Ổ cắm BGA 413
15 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 49 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 60 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 123 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 221 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD E-450 82 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 623 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 1,137 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 0.33 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 0.64 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD E-450 8.43 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD E-450 432 (0%)
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium 7505 AMD E-450
15 W Max TDP 18 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium 7505 Intel Core i3-1005G1
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-1005G1
Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium 7505
Intel Core i3-1115G4 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 AMD Athlon Gold 3150U
Intel Pentium 7505 vs AMD Athlon Gold 3150U
Intel Pentium 7505 Intel Core i3-10110U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-10110U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium 7505
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 4300U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium 7505 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium 7505 Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium 7505 vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium 7505
Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-7200U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium 7505 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Pentium 7505 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 5300U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Pentium 7505
Intel Core i5-10210U Intel Pentium 7505
Intel Core i5-10210U vs Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 5 5500U Intel Pentium 7505
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Pentium 7505
Intel Celeron 6305 Intel Pentium 7505
Intel Celeron 6305 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i3-2367M
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i3-2367M
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-1135G7
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-1135G7
Intel Pentium 7505 Intel Celeron N4120
Intel Pentium 7505 vs Intel Celeron N4120
Intel Celeron N4020 Intel Pentium 7505
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium 7505
Intel Pentium 7505 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium 7505 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium 7505 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium 7505 Intel Xeon Gold 6246R
Intel Pentium 7505 vs Intel Xeon Gold 6246R
Intel Pentium 7505 AMD E-450
Intel Pentium 7505 vs AMD E-450
Intel Core i5-8365UE Intel Pentium 7505
Intel Core i5-8365UE vs Intel Pentium 7505
AMD E-450 AMD E-350
AMD E-450 vs AMD E-350
Intel Celeron N2840 AMD E-450
Intel Celeron N2840 vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron N2830
AMD E-450 vs Intel Celeron N2830
AMD E-450 Intel Celeron J1900
AMD E-450 vs Intel Celeron J1900
AMD A4-5000 AMD E-450
AMD A4-5000 vs AMD E-450
Intel Core i5-4250U AMD E-450
Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron 1007U
AMD E-450 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom D2500 AMD E-450
Intel Atom D2500 vs AMD E-450
AMD E-450 AMD A8-3800
AMD E-450 vs AMD A8-3800
Intel Celeron N2820 AMD E-450
Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
AMD E2-1800 AMD E-450
AMD E2-1800 vs AMD E-450
AMD E-350D AMD E-450
AMD E-350D vs AMD E-450
Intel Pentium N3520 AMD E-450
Intel Pentium N3520 vs AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron N2940
AMD E-450 vs Intel Celeron N2940

Comments

back to top