Intel Pentium 2129Y | Intel Atom C3955 | |
10 W | Max TDP | 32 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium 2129Y vs Intel Atom C3955
Intel Pentium 2129Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2013
Intel Atom C3955 hoạt động với 16 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 32 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1310 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Denverton được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017
Intel Pentium 2129Y
Intel Atom C3955
So sánh chi tiết
1.10 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
2 | Lõi | 16 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.40 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.40 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) | GPU | no iGPU |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11.0 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | |
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 16.00 MB |
2.00 MB | L3 Cache | -- |
2.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1023 | Ổ cắm | BGA 1310 |
10 W | TDP | 32 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2013 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.