Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Extreme X6800 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

Intel Core2 Extreme X6800

Intel Core2 Extreme X6800 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 75 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Conroe (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2006

Intel Core2 Extreme X6800

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G hoạt động với 8460 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 460 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021


So sánh chi tiết

2.93 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 8460
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 619
No turbo GPU (Turbo) No turbo
65 nm Công nghệ 8 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
65 nm Công nghệ 8 nm
LGA 775 Ổ cắm N/A
75 W TDP
VT-x Ảo hóa None
Q3/2006 Ngày phát hành Q4/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core2 Extreme X6800 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
75 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core i7-2677M
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core i7-2677M
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6600
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core2 Duo E6600
MediaTek MT6592 Intel Core2 Extreme X6800
MediaTek MT6592 vs Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Extreme X6800 AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Pentium E5300
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Pentium E5300
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Duo E6400
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Core2 Duo E6400
Intel Core2 Extreme X6800 AMD A8-6600K
Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-8265U Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core i5-8265U vs Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Extreme X6800 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Core2 Extreme X6800 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Celeron N3150
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Celeron N3150
Intel Core2 Extreme X6800 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core2 Extreme X6800 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Core i5-1135G7 Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Extreme X6800
Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core2 Extreme X6800
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730

Comments

back to top