Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900TE vs Intel Core i9-13900T

Intel Core i9-13900TE

Intel Core i9-13900TE hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz (5.00 GHz) base 0.80 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i9-13900TE

Intel Core i9-13900T hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 1.10 GHz (5.30 GHz) base 1.10 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022


So sánh chi tiết

1.00 GHz (5.00 GHz) Tần số 1.10 GHz (5.30 GHz)
24 Lõi 24
1.00 GHz (5.00 GHz) Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (5.30 GHz)
0.80 GHz (3.90 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.10 GHz (3.90 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 770
1.65 GHz GPU (Turbo) 1.60 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
1.65 GHz GPU (Turbo) 1.60 GHz
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR5-5600
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
32.00 MB L2 Cache 32.00 MB
36.00 MB L3 Cache 36.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1700
TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q4/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-13900TE Intel Core i9-13900T
0 Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top