Intel Core i9-13900T | Apple M1 (7-GPU) | |
35 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i9-13900T vs Apple M1 (7-GPU)
Intel Core i9-13900T hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 1.10 GHz (5.30 GHz) base 1.10 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022
Apple M1 (7-GPU) hoạt động với 8 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020
Intel Core i9-13900T
Apple M1 (7-GPU)
So sánh chi tiết
1.10 GHz (5.30 GHz) | Tần số | 3.20 GHz |
24 | Lõi | 8 |
1.10 GHz (5.30 GHz) | Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
1.10 GHz (3.90 GHz) | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.06 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel UHD Graphics 770 | GPU | Apple M1 (7 Core) |
1.60 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 5 nm |
1.60 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR5-5600 | Bộ nhớ | LPDDR4X-4266 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
32.00 MB | L2 Cache | 16.00 MB |
36.00 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 5 nm |
LGA 1700 | Ổ cắm | N/A |
35 W | TDP | 15 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | Apple Virtualization Framework |
Q4/2022 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R23 (Multi-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Blender 2.81 (bmw27)
Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.