Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900TE vs Intel Core i3-2102

Intel Core i9-13900TE

Intel Core i9-13900TE hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz (5.00 GHz) base 0.80 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i9-13900TE

Intel Core i3-2102 hoạt động với 2 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011


So sánh chi tiết

1.00 GHz (5.00 GHz) Tần số 3.10 GHz
24 Lõi 2
1.00 GHz (5.00 GHz) Turbo (1 lõi) --
0.80 GHz (3.90 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics 2000
1.65 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
10 nm Công nghệ 32 nm
1.65 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
32.00 MB L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1155
TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2011

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-13900TE Intel Core i3-2102
0 Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top