Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8700B vs Intel Core i7-8559U

Intel Core i7-8700B

Intel Core i7-8700B hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i7-8700B

Intel Core i7-8559U hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.70 GHz
6 Lõi 4
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel Iris Plus Graphics 655
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1528
65 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700B 1,153 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700B 7,972 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 1,573 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 1,109 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 3,722 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-8559U 12,223 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8700B Intel Core i7-8559U
65 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-8700B
Apple M1 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Core i7-8700B vs Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-8700B vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i7-8559U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-8100B Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-8100B vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-8700B vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-3339Y
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-8700B
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-8700B
AMD G-T56E Intel Core i7-8700B
AMD G-T56E vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-8700B vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium G4500 Intel Core i7-8700B
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-8700B
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 5 3500C Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 5 3500C vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-8700B vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8559U
Apple M1 Intel Core i7-8559U
Apple M1 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-8559U vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ

Comments

back to top