Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8700B vs Intel Core 2 Quad Q9300

Intel Core i7-8700B

Intel Core i7-8700B hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i7-8700B

Intel Core 2 Quad Q9300 hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.50 GHz
6 Lõi 4
4.60 GHz Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 6.00 MB
12.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1440 Ổ cắm LGA 775
65 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q1/2008

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700B 1,153 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700B 7,972 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8700B Intel Core 2 Quad Q9300
65 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-8700B
Apple M1 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Core i7-8700B vs Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-8700B vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i7-8559U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-8100B Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-8100B vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-8700B vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-8700B Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-8700B vs Intel Core i5-3339Y
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-8700B
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-8700B
AMD G-T56E Intel Core i7-8700B
AMD G-T56E vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-8700B vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium G4500 Intel Core i7-8700B
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-8700B
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 5 3500C Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 5 3500C vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i7-8700B AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-8700B vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-8700B
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-8700B
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-8700B
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300

Comments

back to top