Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M

Intel Core i7-8565U

Intel Core i7-8565U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Intel Core i7-8565U

Intel Core i5-2520M hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 2
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 620 GPU Intel HD Graphics 3000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Ổ cắm PPGA 988
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2018 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
23% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8565U 1,519 (6%)
6% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 1,098 (49%)
49% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8565U 3,280 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-2520M 1,197 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8565U 764.25 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 4,225 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8565U 12,119 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8565U 2.04 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8565U 6.21 (11%)
11% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8565U 43.39 (70%)
70% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8565U 7,671 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-2520M 3,588 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8565U
Intel Celeron J4125 Intel Core i7-8565U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i7-8565U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i5-2520M
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Celeron N4000
Intel Core i5-2520M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M

Comments

back to top