Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M

Intel Celeron 3855U

Intel Celeron 3855U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Celeron 3855U

Intel Core i5-2520M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PPGA 988 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 510 GPU Intel HD Graphics 3000
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 32 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm PPGA 988
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
23% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i5-2520M 1,197 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3855U 1,687 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 3855U 3,023 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 3855U 0.81 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 3855U 15.14 (24%)
24% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 3855U 1,475 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-2520M 3,588 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron 3855U Intel Core i3-6100U
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 4405U Intel Celeron 3855U
Intel Pentium 4405U vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron N3450 Intel Celeron 3855U
Intel Celeron N3450 vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3855U Intel Core i3-5005U
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron 3855U Intel Celeron N3060
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron N3060
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 3855U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3205U
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3205U
Intel Celeron N3350 Intel Celeron 3855U
Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3215U
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3215U
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3955U
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron 3955U
Intel Celeron 3855U Intel Pentium N3700
Intel Celeron 3855U vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron 3855U Intel Celeron N3160
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N3050 Intel Celeron 3855U
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 3855U Intel Celeron N3150
Intel Celeron 3855U vs Intel Celeron N3150
Intel Pentium N4200 Intel Celeron 3855U
Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron 3855U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i5-2520M
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Celeron N4000
Intel Core i5-2520M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M

Comments

back to top