Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150

Intel Core i7-7820X

Intel Core i7-7820X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 11.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Core i7-7820X

Intel Xeon Gold 6150 hoạt động với 18 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.70 GHz
8 Lõi 18
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
11.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
28 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Ổ cắm LGA 3647
140 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 5,159 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 1,890 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6150 3,193 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820X 1,158 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 8,920 (23%)
23% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

10% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820X 5,112 (74%)
74% Complete
Intel Xeon Gold 6150 4,150 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 35,492 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 6150 59,893 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820X 2.40 (88%)
88% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 20.78 (38%)
38% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.12 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7820X 18,638 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32,946 (37%)
37% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150
140 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700K
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-10920X
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-10920X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i5-4430
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i5-4430
Intel Xeon Silver 4114 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X6 1100T
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6150
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150

Comments

back to top