Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150

Intel Pentium N3520

Intel Pentium N3520 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.42 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Pentium N3520

Intel Xeon Gold 6150 hoạt động với 18 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.17 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 18
2.42 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.42 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU no iGPU
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 25.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1170 Ổ cắm LGA 3647
7.5 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Xeon Gold 6150 3,193 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Xeon Gold 6150 4,150 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium N3520 2,833 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6150 59,893 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3520 0.44 (11%)
11% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon Gold 6150 35.12 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium N3520 10.83 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium N3520 1,819 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32,946 (37%)
37% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150
7.5 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2840
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i5-4200U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2920
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2920
Intel Pentium N3520 AMD A8-6410
Intel Pentium N3520 vs AMD A8-6410
AMD A4-5000 Intel Pentium N3520
AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3520
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 vs AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4030U Intel Pentium N3520
Intel Core i3-4030U vs Intel Pentium N3520
Intel Atom N2600 Intel Pentium N3520
Intel Atom N2600 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2815 vs Intel Pentium N3520
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X6 1100T
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6150
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150

Comments

back to top