Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U

Intel Core i7-6567U

Intel Core i7-6567U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i7-6567U

Intel Core i7-6560U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 550 GPU Intel Iris Graphics 540
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1356
28 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6567U 1,905 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-6560U 1,709 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6567U 971.96 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6567U 3,833 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-6560U 3,387 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6567U 7,046 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-6560U 5,992 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6567U 1.82 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6560U 1.61 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6567U 4,740 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-6560U 4,031 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
28 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7267U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-3960X
AMD FX-8320E Intel Core i7-6567U
AMD FX-8320E vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-3210 Intel Core i7-6567U
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-6567U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6567U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6560U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6560U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-1005G1
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6560U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U AMD A8-7600
Intel Core i7-6560U vs AMD A8-7600
Intel Core i7-6560U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i3-6320
Intel Pentium J2900 Intel Core i7-6560U
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-6560U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-6560U
Intel Pentium G3240T Intel Core i7-6560U
Intel Pentium G3240T vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7660U
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i7-6560U
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 5117F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 5117F

Comments

back to top