Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8320E vs Intel Core i7-6567U

AMD FX-8320E

AMD FX-8320E hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

AMD FX-8320E

Intel Core i7-6567U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.30 GHz
8 Lõi 2
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 550
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1356
95 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 192 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 1,000 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 95 (27%)
27% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 585 (6%)
6% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 504 (22%)
22% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 2,270 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-6567U 1,905 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6567U 971.96 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 2,046 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-6567U 3,833 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 9,806 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-6567U 7,046 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 1.11 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-6567U 1.82 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 6.12 (11%)
11% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8320E 7,961 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-6567U 4,740 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-8320E Intel Core i7-6567U
95 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7267U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-3960X
AMD FX-8320E Intel Core i7-6567U
AMD FX-8320E vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-3210 Intel Core i7-6567U
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-6567U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6567U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6567U

Comments

back to top