Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5700HQ vs AMD Ryzen 9 5900HX

Intel Core i7-5700HQ

Intel Core i7-5700HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

Intel Core i7-5700HQ

AMD Ryzen 9 5900HX hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 8
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5600 GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 4.00 MB
6.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1364 Ổ cắm FP6
47 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2015 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1,486 (67%)
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 13,959 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 586 (66%)
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 5,478 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1,496 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 7,857 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1,947 (9%)
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5700HQ 3,623 (52%)
52% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5700HQ 13,737 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5700HQ 8,825 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 23,144 (21%)
21% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5700HQ AMD Ryzen 9 5900HX
47 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
AMD FX-8320 Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-5700HQ
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-11800H vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX Apple M1
AMD Ryzen 9 5900HX vs Apple M1
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-10870H
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-10870H
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 4900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 4900H
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 5900HX

Comments

back to top