Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8320 vs Intel Core i7-5700HQ

AMD FX-8320

AMD FX-8320 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.75 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

AMD FX-8320

Intel Core i7-5700HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.70 GHz
8 Lõi 4
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.75 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5600
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1364
125 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 192 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 1,083 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 95 (27%)
27% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 609 (6%)
6% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 526 (23%)
23% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 2,490 (5%)
5% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 2,046 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-5700HQ 3,623 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 10,214 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-5700HQ 13,737 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 1.11 (30%)
30% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 6.38 (11%)
11% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8320 8,292 (8%)
8% Complete
Intel Core i7-5700HQ 8,825 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-8320 Intel Core i7-5700HQ
125 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8300 AMD FX-8320
AMD FX-8300 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8320
AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8320
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8320
AMD FX-6300 AMD FX-8320
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320
AMD FX-8350 AMD FX-8320
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4590 AMD FX-8320
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
AMD FX-8120 AMD FX-8320
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320
AMD FX-8320 AMD FX-8370
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370
AMD FX-8150 AMD FX-8320
AMD FX-8150 vs AMD FX-8320
AMD FX-8320 AMD FX-9590
AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
AMD FX-8320 AMD FX-6350
AMD FX-8320 vs AMD FX-6350
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
AMD FX-8320 Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-5700HQ

Comments

back to top