Intel Core i7-5700EQ | Intel Atom C5125 | |
47 W | Max TDP | 50 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-5700EQ vs Intel Atom C5125
Intel Core i7-5700EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
Intel Atom C5125 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 50 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Intel Core i7-5700EQ
Intel Atom C5125
So sánh chi tiết
2.60 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
4 | Lõi | 8 |
3.40 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 5600 | GPU | no iGPU |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
11.2 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | |
DDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 9.00 MB |
6.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1364 | Ổ cắm | BGA 2106 |
47 W | TDP | 50 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2015 | Ngày phát hành | Q2/2022 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.