Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-5700EQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 5600 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 8 |
Phiên bản DirectX | 11.2 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Broadwell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2015 |
Ổ cắm | BGA 1364 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 47 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 37 W |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i7-5700EQ
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i7-9700TE
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Core i7-5700EQ
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i3-6100TE
AMD Epyc 7502 vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i5-10400 vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-5700EQ vs
AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-8850H vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Atom C2730
Intel Celeron J4105 vs
Intel Core i7-5700EQ
AMD Ryzen 5 1600 AF vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4790K vs
Intel Core i7-5700EQ
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i3-9350K