Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 50 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2106 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Parker Ridge được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C5125
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 32 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Parker Ridge |
L2-Cache | 9.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | BGA 2106 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 50 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
Intel Atom C5125 vs
Intel Core i7-875K
Intel Atom C5125 vs
Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 5 5500 vs
Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 vs
Intel Atom C3758R
Intel Atom C5125 vs
Intel Core 2 Extreme QX9770
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs
Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 vs
Intel Atom x7-Z8700
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Atom C5125
Intel Core i7-10700KF vs
Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 vs
Intel Core i7-11850H
Intel Celeron 2957U vs
Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 vs
Intel Core i5-8250U
Intel Pentium Gold G5500 vs
Intel Atom C5125
Intel Core i5-2320 vs
Intel Atom C5125
Intel Atom C5125 vs
Intel Pentium N3700