Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770S vs AMD Epyc 7551P

Intel Core i7-4770S

Intel Core i7-4770S hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4770S

AMD Epyc 7551P hoạt động với 32 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 32
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.55 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm SP3
65 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770S 4,311 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 138 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 3,843 (36%)
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 615 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 6,679 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 3,535 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 66,764 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 1.69 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 38.98 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 7551P 22,009 (20%)
20% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7551P 32.55 (34%)
34% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4770S AMD Epyc 7551P
65 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i3-7100 Intel Core i7-4770S
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium G3250 Intel Core i7-4770S
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD FX-8140
Intel Core i7-4770S vs AMD FX-8140
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4770S vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7551P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4300M AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4300M vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i5-8500T AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-8500T vs AMD Epyc 7551P

Comments

back to top