Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-4770S

AMD Ryzen 5 3580U

AMD Ryzen 5 3580U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 5 3580U

Intel Core i7-4770S hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 9 Graphics GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Ổ cắm LGA 1150
15 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770S 4,311 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3580U 366 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3580U 1,484 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3580U 147 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3580U 732 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3580U 2,580 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3580U 1,499 (7%)
7% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3580U 1.76 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3580U 7.83 (14%)
14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3580U 7,843 (7%)
7% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-4770S
15 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-1035G7
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-1035G7
Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-9750H
Apple M1 AMD Ryzen 5 3580U
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 5 3580U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3580U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-1030G7
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-1030G7
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-9300H
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i7-8650U vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-6500U
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i3-7100 Intel Core i7-4770S
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium G3250 Intel Core i7-4770S
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD FX-8140
Intel Core i7-4770S vs AMD FX-8140
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4770S vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-4770S

Comments

back to top