Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-6600K vs Intel Core i7-4770S

AMD A8-6600K

AMD A8-6600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD A8-6600K

Intel Core i7-4770S hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.90 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8570D GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Ổ cắm LGA 1150
100 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770S 4,311 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 98 (28%)
28% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 307 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 541 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 1,462 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6600K 433 (2%)
2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 2,112 (30%)
30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 6,039 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K 1.01 (27%)
27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 3.44 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6600K 2,960 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-6600K Intel Core i7-4770S
100 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A8-6600K AMD A8-7600
AMD A8-6600K vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
AMD FX-6300 AMD A8-6600K
AMD FX-6300 vs AMD A8-6600K
AMD A10-5800K AMD A8-6600K
AMD A10-5800K vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD A10-7850K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
AMD A8-7650K AMD A8-6600K
AMD A8-7650K vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD A10-7870K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7870K
AMD A8-5600K AMD A8-6600K
AMD A8-5600K vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD FX-8320
AMD A8-6600K vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4670K AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i7-4790 AMD A8-6600K
Intel Core i7-4790 vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-6600K vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 3600XT
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i3-7100 Intel Core i7-4770S
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-10400T
Intel Core i7-4770S AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i7-4770S Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-4770S Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-4770S vs Intel Core i5-8250U
Intel Pentium G3250 Intel Core i7-4770S
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-4770S
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i7-4770S
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 Intel Core i7-4770S
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD FX-8140
Intel Core i7-4770S vs AMD FX-8140
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K Intel Core i7-4770S
AMD A8-6600K vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4770S
Intel Core i7-4770S AMD Epyc 7551P
Intel Core i7-4770S vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4770S
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-4770S

Comments

back to top