Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon W-2150B

Intel Core i7-4760HQ

Intel Core i7-4760HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4760HQ

Intel Xeon W-2150B hoạt động với 10 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 13.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.00 GHz
4 Lõi 10
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 13.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 2066
47 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,073 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 11,466 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 200 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,895 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 1,128 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 9,789 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4760HQ 2,919 (42%)
42% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4760HQ 11,477 (12%)
12% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon W-2150B 21,454 (20%)
20% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon W-2150B
47 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i7-4760HQ
AMD FX-4320 Intel Core i7-4760HQ
AMD FX-4320 vs Intel Core i7-4760HQ
AMD A10-5800K Intel Core i7-4760HQ
AMD A10-5800K vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-4102E Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-4102E vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ AMD A10-8700P
Intel Core i7-4760HQ vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon W-2150B
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon W-2150B
Intel Core i3-3240 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Atom D2500 Intel Core i7-4760HQ
Intel Atom D2500 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Core i3-4005U
Intel Xeon W-2145 Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon W-2145 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon Gold 5118
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon Gold 5118
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Xeon W-2150B Intel Core i9-9900K
Intel Xeon W-2150B vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-2170B
Intel Xeon W-2150B vs Intel Xeon W-2170B
Intel Xeon W-2150B AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon W-2150B vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon W-2150B Intel Core i7-10700
Intel Xeon W-2150B vs Intel Core i7-10700
Intel Xeon W-2140B Intel Xeon W-2150B
Intel Xeon W-2140B vs Intel Xeon W-2150B
Intel Xeon W-2150B AMD Ryzen 7 4800H
Intel Xeon W-2150B vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i9-9900KF Intel Xeon W-2150B
Intel Core i9-9900KF vs Intel Xeon W-2150B
AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon W-2150B
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Xeon W-2150B
Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-2150B vs Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2150B
Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-2150B
Intel Xeon W-2150B Intel Xeon W-3235
Intel Xeon W-2150B vs Intel Xeon W-3235
AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon W-2150B
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon W-2150B
Intel Core i7-8700K Intel Xeon W-2150B
Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon W-2150B
Intel Core i5-8257U Intel Xeon W-2150B
Intel Core i5-8257U vs Intel Xeon W-2150B
AMD A8-3520M Intel Xeon W-2150B
AMD A8-3520M vs Intel Xeon W-2150B

Comments

back to top