Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-4760HQ

Intel Core 2 Quad Q9300

Intel Core 2 Quad Q9300 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 775 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-800DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Yorkfield (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2008

Intel Core 2 Quad Q9300

Intel Core i7-4760HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
6.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
LGA 775 Ổ cắm BGA 1364
95 W TDP 47 W
VT-x, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2008 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Core i7-4760HQ 2,919 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-4760HQ 11,477 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-4760HQ
95 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen Embedded V1780B
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i7-4760HQ
AMD FX-4320 Intel Core i7-4760HQ
AMD FX-4320 vs Intel Core i7-4760HQ
AMD A10-5800K Intel Core i7-4760HQ
AMD A10-5800K vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4760HQ
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-4102E Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-4102E vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ AMD A10-8700P
Intel Core i7-4760HQ vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon W-2150B
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon W-2150B
Intel Core i3-3240 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-4760HQ
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Atom D2500 Intel Core i7-4760HQ
Intel Atom D2500 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Core i3-4005U
Intel Xeon W-2145 Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon W-2145 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-4760HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-4760HQ
Intel Core i7-4760HQ Intel Xeon Gold 5118
Intel Core i7-4760HQ vs Intel Xeon Gold 5118
Intel Core i7-4760HQ AMD Ryzen 3 PRO 1300
Intel Core i7-4760HQ vs AMD Ryzen 3 PRO 1300

Comments

back to top