Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4500U vs Intel Atom N470

Intel Core i7-4500U

Intel Core i7-4500U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4500U

Intel Atom N470 hoạt động với 1 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR2-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Pineview được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 1.83 GHz
2 Lõi 1
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel GMA 3150
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 45 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 0
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-667
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 0.50 MB
4.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Ổ cắm BGA 559
15 W TDP 6.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2010

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4500U 1,265 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U 2,833 (41%)
41% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4500U 5,156 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U 1.27 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4500U 21.25 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4500U 3,797 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4500U Intel Atom N470
15 W Max TDP 6.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium N3700 Intel Core i7-4500U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U AMD A10-7300
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Celeron N3450 Intel Core i7-4500U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4500U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i7-4500U
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U AMD A8-6410
Intel Core i7-4500U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4500U Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4500U vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4500U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Pentium N3540
Intel Core i7-4500U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i7-4500U AMD A10-4600M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
MediaTek Helio X27 Intel Atom N470
MediaTek Helio X27 vs Intel Atom N470
Intel Core i7-4500U Intel Atom N470
Intel Core i7-4500U vs Intel Atom N470
Intel Atom N470 Intel Core i3-10110U
Intel Atom N470 vs Intel Core i3-10110U
Intel Atom N470 Intel Core i3-1115G4
Intel Atom N470 vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i5-10210U Intel Atom N470
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom N470
Intel Atom N470 AMD Ryzen 7 5800
Intel Atom N470 vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core2 Solo U2100 Intel Atom N470
Intel Core2 Solo U2100 vs Intel Atom N470
Intel Pentium Gold 6405U Intel Atom N470
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Atom N470
Intel Atom N470 Intel Celeron N4020
Intel Atom N470 vs Intel Celeron N4020
Intel Xeon Gold 6338N Intel Atom N470
Intel Xeon Gold 6338N vs Intel Atom N470
Intel Core i3-10100 Intel Atom N470
Intel Core i3-10100 vs Intel Atom N470
Intel Atom N470 Intel Core i7-8709G
Intel Atom N470 vs Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom N470
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom N470
Intel Xeon Gold 6238T Intel Atom N470
Intel Xeon Gold 6238T vs Intel Atom N470
Intel Celeron G5925 Intel Atom N470
Intel Celeron G5925 vs Intel Atom N470

Comments

back to top