Intel Atom N470
Intel Atom N470 hoạt động với 1 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 559 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR2-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Pineview được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010
Tần số | 1.83 GHz |
Lõi CPU | 1 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 1 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom N470
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR2-667 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR2-667 |
Tên GPU | Intel GMA 3150 |
Tần số GPU | 0.20 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 0 |
Bộ nhớ tối đa | 1 GB |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 45 nm |
Ngày phát hành | Q1/2010 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Pineview |
L2-Cache | 0.50 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 45 nm |
Ngày phát hành | Q1/2010 |
Ổ cắm | BGA 559 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 6.5 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
MediaTek Helio X27 vs
Intel Atom N470
Intel Core i7-4500U vs
Intel Atom N470
Intel Atom N470 vs
Intel Core i3-10110U
Intel Atom N470 vs
Intel Core i3-1115G4
Intel Core i5-10210U vs
Intel Atom N470
Intel Atom N470 vs
AMD Ryzen 7 5800
Intel Core2 Solo U2100 vs
Intel Atom N470
Intel Pentium Gold 6405U vs
Intel Atom N470
Intel Atom N470 vs
Intel Celeron N4020
Intel Xeon Gold 6338N vs
Intel Atom N470
Intel Core i3-10100 vs
Intel Atom N470
Intel Atom N470 vs
Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 7 3700U vs
Intel Atom N470
Intel Xeon Gold 6238T vs
Intel Atom N470
Intel Celeron G5925 vs
Intel Atom N470