Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3770T vs AMD FX-9370

Intel Core i7-3770T

Intel Core i7-3770T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3770T

AMD FX-9370 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 220 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 4.40 GHz
4 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Ổ cắm AM3+
45 W TDP 220 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770T 1,190 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-9370 700 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD FX-9370 617 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770T 2,771 (7%)
7% Complete
AMD FX-9370 3,041 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD FX-9370 787.95 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-9370 2,391 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-9370 12,409 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-9370 1.40 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-9370 8.40 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770T 8,205 (9%)
9% Complete
AMD FX-9370 9,653 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3770T AMD FX-9370
45 W Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3770S Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770S vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-3220
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T vs AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T AMD FX-9370
Intel Core i7-3770T vs AMD FX-9370
Intel Core i5-3330S Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-3330S vs Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i7-3770T vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-4790K AMD FX-9370
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9370
AMD FX-9370 AMD FX-8350
AMD FX-9370 vs AMD FX-8350
AMD FX-8370 AMD FX-9370
AMD FX-8370 vs AMD FX-9370
AMD FX-9370 AMD FX-9590
AMD FX-9370 vs AMD FX-9590
AMD FX-8120 AMD FX-9370
AMD FX-8120 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4690 AMD FX-9370
Intel Core i5-4690 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-3570K AMD FX-9370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9370
AMD FX-4170 AMD FX-9370
AMD FX-4170 vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4690K AMD FX-9370
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9370
Intel Core i7-4770K AMD FX-9370
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9370
AMD FX-6350 AMD FX-9370
AMD FX-6350 vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-1620 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-1620 v2 vs AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-9370
AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-9370
Intel Core i5-4570 AMD FX-9370
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-9370

Comments

back to top