Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3770T

Intel Xeon E3-1220 v3

Intel Xeon E3-1220 v3 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Xeon E3-1220 v3

Intel Core i7-3770T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1155
80 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770T 1,190 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-3770T 2,771 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1220 v3 3,256 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1220 v3 10,323 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i7-3770T 8,205 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-3770T
80 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4590
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4590
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Atom C2750
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Atom C2750
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i5-4590S Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Pentium G2020
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G2020
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Pentium G3220
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G3220
Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-3770S Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770S vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-3220
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T vs AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T AMD FX-9370
Intel Core i7-3770T vs AMD FX-9370
Intel Core i5-3330S Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-3330S vs Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i7-3770T vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-3770T

Comments

back to top