Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3770K vs MediaTek Dimensity 920

Intel Core i7-3770K

Intel Core i7-3770K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3770K

MediaTek Dimensity 920 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (2.50 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4XLPDDR5 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.00 GHz (2.50 GHz)
4 Lõi 8
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.50 GHz)
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4000 GPU ARM Mali-G68 MP4
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 6 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 1
DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR4XLPDDR5
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 6 nm
LGA 1155 Ổ cắm N/A
77 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 1,392 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 3,410 (9%)
9% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
MediaTek Dimensity 920 482,804 (67%)
67% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-3770K 597.44 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770K 3,789 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 14,947 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770K 1.74 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770K 7.64 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-3770K 13.24 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770K 9,635 (11%)
11% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3770K MediaTek Dimensity 920
77 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5820K
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K AMD FX-8350
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 860
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 860
MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 8100 vs MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 920 MediaTek Helio G90T
MediaTek Dimensity 920 vs MediaTek Helio G90T
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 1200 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 1200 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 855 Plus
MediaTek Dimensity 920 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Dimensity 920
Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 9000 MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 9000 vs MediaTek Dimensity 920
MediaTek Dimensity 920 Apple A12 Bionic
MediaTek Dimensity 920 vs Apple A12 Bionic

Comments

back to top