Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-3517UE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3517UE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 980
261 (1%)
Intel Core i7-2600K
260 (1%)
Intel Core i7-2700K
260 (1%)
Intel Core i7-3517UE
257 (1%)
Intel Core i7-3615QE
257 (1%)
Intel Core i7-3612QE
257 (1%)
Intel Core i7-3610QE
257 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-11370H vs
Intel Core i7-3517UE
AMD Athlon Silver 3050U vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i5-6442EQ vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-3517UE vs
Intel Core i3-6102E
Intel Core i5-10210U vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-3517UE vs
Intel Core i7-4770TE
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Xeon E-2276M vs
Intel Core i7-3517UE
AMD Ryzen 5 3400G vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-3517UE vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Xeon E3-1220 v3 vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-3517UE vs
Intel Xeon Silver 4216
Intel Core i7-3517UE vs
Intel Core i5-5200U
HiSilicon Kirin 928 vs
Intel Core i7-3517UE
Intel Core i7-1065G7 vs
Intel Core i7-3517UE