Intel Core i7-2649M | Intel Core i9-10900E | |
25 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-2649M vs Intel Core i9-10900E
Intel Core i7-2649M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Intel Core i9-10900E hoạt động với 10 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Core i7-2649M
Intel Core i9-10900E
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
2 | Lõi | 10 |
3.20 GHz | Turbo (1 lõi) | 4.70 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 3000 | GPU | Intel UHD Graphics 630 |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.10 GHz | GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
10.1 | Phiên bản DirectX | 12 |
2 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3-1066DDR3-1333 | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
4.00 MB | L3 Cache | 20.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
32 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1023 | Ổ cắm | LGA 1200 |
25 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2011 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.