Intel Core i9-10900E | Intel Core i7-4610Y | |
65 W | Max TDP | 11.5 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i9-10900E vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i9-10900E hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Core i7-4610Y hoạt động với 2 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Intel Core i9-10900E
Intel Core i7-4610Y
So sánh chi tiết
2.80 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
10 | Lõi | 2 |
4.70 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.90 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 630 | GPU | Intel HD Graphics 4200 |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
1.20 GHz | GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 11.1 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
20.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 2.0 |
16 | PCIe lanes | 12 |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | BGA 1168 |
65 W | TDP | 11.5 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q3/2013 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.