Intel Core i7-2649M
Intel Core i7-2649M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-2649M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.50 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 25 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A4-3300M
214 (1%)
AMD A4-3310MX
214 (1%)
AMD A4-3320M
214 (1%)
Intel Core i7-2649M
212 (1%)
Intel Core i7-2670QM
212 (1%)
Intel Core i7-2629M
212 (1%)
Intel Core i7-2630QM
212 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-8665UE vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i7-2649M vs
Intel Core i9-10900E
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i7-2649M vs
Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-2649M vs
Intel Core i3-4170T
AMD Ryzen 5 3400G vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i7-6500U vs
Intel Core i7-2649M
AMD FX-8350 vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i5-2500 vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i5-10310Y vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i5-1035G1 vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i3-6006U vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i3-4000M vs
Intel Core i7-2649M
Intel Core i7-2649M vs
Intel Core i3-4150
Intel Core i7-2649M vs
AMD E-450