Intel Core i7-2637M
Intel Core i7-2637M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-2637M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q2/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
HiSilicon Kirin 960
246 (1%)
Intel Core i5-3610ME
244 (1%)
MediaTek Helio G90T
232 (1%)
Intel Core i7-2637M
231 (1%)
Apple A8X
231 (1%)
Intel Core i7-2715QE
231 (1%)
Intel Core i7-2710QE
231 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N4020 vs
Intel Core i7-2637M
Intel Core i3-1005G1 vs
Intel Core i7-2637M
Intel Celeron N3350 vs
Intel Core i7-2637M
AMD A6-6400K vs
Intel Core i7-2637M
AMD E2-1800 vs
Intel Core i7-2637M
Intel Core i7-2637M vs
AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-2637M vs
Intel Core i5-10400
Intel Core i7-2637M vs
Intel Celeron 1020M
Intel Core i7-2637M vs
AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i3-11300 vs
Intel Core i7-2637M
AMD A9-9425 vs
Intel Core i7-2637M
Intel Core i7-2637M vs
AMD Ryzen 5 PRO 3400G
Intel Core i7-2637M vs
Intel Xeon Platinum 8260M
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i7-2637M
Intel Core i7-2637M vs
Intel Core i5-8500