Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-3612QE

Intel Core i7-10750H

Intel Core i7-10750H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i7-10750H

Intel Core i7-3612QE hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.10 GHz
6 Lõi 4
5.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1023
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10750H 1,181 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10750H 7,317 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10750H 2,735 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10750H 1,219 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10750H 1,271 (56%)
56% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10750H 6,246 (13%)
13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10750H 12,347 (11%)
11% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-10750H Intel Core i7-3612QE
45 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Apple M1
Intel Core i7-10750H vs Apple M1
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10850H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10850H
Apple A10 Fusion Intel Core i7-3612QE
Apple A10 Fusion vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9220 Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9220 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i3-3120ME
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i3-3120ME
Intel Core i7-2640M Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-2640M vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i5-3450
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i5-3450
Intel Core i7-3612QE Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QE Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3612QE AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-3612QE vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3612QE
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-2320 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-2320 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-3612QE
Intel Xeon W-2140B Intel Core i7-3612QE
Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9225 Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i9-10900
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i9-10900
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3612QE
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-3612QE Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i3-6006U
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Xeon W-3275
Intel Core i7-3612QE vs Intel Xeon W-3275

Comments

back to top