Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i9-10900X

Intel Core i7-3612QE

Intel Core i7-3612QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3612QE

Intel Core i9-10900X hoạt động với 10 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base 4.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 94 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 3.70 GHz
4 Lõi 10
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 19.25 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Ổ cắm LGA 2066
35 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q4/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 1,150 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 14,305 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 2,362 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 1,178 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 10,655 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i9-10900X 135.41 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3612QE Intel Core i9-10900X
35 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A10 Fusion Intel Core i7-3612QE
Apple A10 Fusion vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9220 Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9220 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i3-3120ME
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i3-3120ME
Intel Core i7-2640M Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-2640M vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i5-3450
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i5-3450
Intel Core i7-3612QE Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QE Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3612QE AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-3612QE vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3612QE
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-2320 Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-2320 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-3612QE
Intel Xeon W-2140B Intel Core i7-3612QE
Intel Xeon W-2140B vs Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9225 Intel Core i7-3612QE
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i9-10900
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i9-10900
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3612QE
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-3612QE Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3612QE vs Intel Core i3-6006U
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3612QE
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3612QE Intel Xeon W-3275
Intel Core i7-3612QE vs Intel Xeon W-3275
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10920X Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2255 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2255 vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2245
Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2245
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900X AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon W-2223 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i9-10900X

Comments

back to top