Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen 3 5300GE

Intel Core i5-8259U

Intel Core i5-8259U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i5-8259U

AMD Ryzen 3 5300GE hoạt động với 43 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 43
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 655 GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 2.00 MB
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1528 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
28 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 3,580 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 1,685 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 3,986 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD Ryzen 3 5300GE 1,307 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8259U 4,123 (59%)
59% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 15,367 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8259U 1.89 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8259U 8.32 (15%)
15% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8259U 11,005 (12%)
12% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 3 5300GE
28 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-8259U Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8259U vs Intel Celeron J4125
Apple M1 Intel Core i5-8259U
Apple M1 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-7267U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8259U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U Intel Core i5-8259U
Intel Core i7-10710U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-9500T
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U
Intel Celeron E3400 AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Celeron E3400 vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 5300GE Intel Core i3-12300
AMD Ryzen 3 5300GE vs Intel Core i3-12300
Apple M1 AMD Ryzen 3 5300GE
Apple M1 vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 3 5300GE vs AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
AMD Ryzen 3 5300GE vs AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Core i5-1240P vs AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Core i3-12100F vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 5300GE vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-8259U AMD Ryzen 3 5300GE
Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Epyc 7402P AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Epyc 7402P vs AMD Ryzen 3 5300GE
AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 5300GE vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 5300GE AMD Ryzen 3 4300G
AMD Ryzen 3 5300GE vs AMD Ryzen 3 4300G

Comments

back to top