Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8257U vs Intel Xeon Platinum 8353H

Intel Core i5-8257U

Intel Core i5-8257U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Core i5-8257U

Intel Xeon Platinum 8353H hoạt động với 18 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 18
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 645 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 24.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1528 Ổ cắm LGA 4189
15 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8257U 1,629 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8257U 3,773 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8257U 10,742 (12%)
12% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8257U Intel Xeon Platinum 8353H
15 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8257U
Apple M1 Intel Core i5-8257U
Apple M1 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Pentium Silver J5040 Intel Core i5-8257U
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-8257U
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-8557U Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-8557U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Xeon Gold 5318H
Intel Xeon Platinum 8353H Qualcomm Snapdragon 865
Intel Xeon Platinum 8353H vs Qualcomm Snapdragon 865
AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4600U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Xeon Platinum 8353H AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-10500T
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-10500T
Intel Atom x5-Z8350 Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-9600K
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H AMD A10-7800
Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD A10-7800
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Platinum 8353H
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Platinum 8353H
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i3-1000G1
Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4712MQ
Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4712MQ

Comments

back to top