Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1030G7

Intel Core i5-8257U

Intel Core i5-8257U hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Core i5-8257U

Intel Core i5-1030G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ice Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 0.80 GHz
4 Lõi 4
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 645 GPU Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G7)
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 10 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1528 Ổ cắm BGA 1526
15 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-1030G7 1,003 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8257U 1,629 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-1030G7 1,074 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8257U 3,773 (10%)
10% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8257U 10,742 (12%)
12% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030G7
15 W Max TDP 9 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8257U
Apple M1 Intel Core i5-8257U
Apple M1 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Pentium Silver J5040 Intel Core i5-8257U
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-8257U
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-8557U Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-8557U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-8257U Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1030G7
Apple A13 Bionic Intel Core i5-1030G7
Apple A13 Bionic vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-1035G7
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-1035G7
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i5-1030G7
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-1030G7
AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-1030G7
AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8279U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8279U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1030G7
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-1030G7 Apple A14 Bionic
Intel Core i5-1030G7 vs Apple A14 Bionic
Intel Core i5-1030G7 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-1030G7 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-1030G7
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8200Y

Comments

back to top