Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6287U vs Intel Atom Z3770

Intel Core i5-6287U

Intel Core i5-6287U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6287U

Intel Atom Z3770 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.39 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1380 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 1.46 GHz
2 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.39 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 550 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.67 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.67 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR3-1066
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1356 Ổ cắm BGA 1380
28 W TDP 3.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 3,699 (53%)
53% Complete
Intel Atom Z3770 979 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6287U 7,591 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3770 3,013 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.77 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6287U 5,043 (6%)
6% Complete
Intel Atom Z3770 1,260 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6287U Intel Atom Z3770
28 W Max TDP 3.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U vs Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U vs AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-8259U
AMD E2-3200 Intel Core i5-6287U
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-6287U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i5-6287U
Intel Atom Z3770 Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom Z3770 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Atom Z3770 Intel Celeron N3450
Intel Atom Z3770 vs Intel Celeron N3450
Intel Atom Z3770 Intel Celeron 1007U
Intel Atom Z3770 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom Z3770 AMD G-T44R
Intel Atom Z3770 vs AMD G-T44R
Intel Atom Z3770 AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Intel Atom Z3770 vs AMD Ryzen 3 PRO 4450U
AMD Ryzen 3 PRO 1300 Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom Z3770
Intel Core i3-6100U Intel Atom Z3770
Intel Core i3-6100U vs Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 9 3950X Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Atom Z3770
Intel Atom Z3770 Intel Core i5-8250U
Intel Atom Z3770 vs Intel Core i5-8250U
Intel Atom Z3770 Intel Xeon E3-1280 v3
Intel Atom Z3770 vs Intel Xeon E3-1280 v3
Intel Atom Z3770 Intel Core i7-5930K
Intel Atom Z3770 vs Intel Core i7-5930K
Intel Atom Z3770 Intel Core i9-8950HK
Intel Atom Z3770 vs Intel Core i9-8950HK
Intel Atom Z3770 AMD Ryzen 7 1700X
Intel Atom Z3770 vs AMD Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3770
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3770

Comments

back to top