Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i5-6287U

Intel Core i7-4930MX

Intel Core i7-4930MX hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 57 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4930MX

Intel Core i5-6287U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 2
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel Iris Graphics 550
1.35 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 946 Ổ cắm BGA 1356
57 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4930MX 4,141 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-6287U 3,699 (53%)
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930MX 12,235 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-6287U 7,591 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i5-6287U 1.77 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4930MX 29.86 (48%)
48% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i5-6287U 5,043 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4930MX Intel Core i5-6287U
57 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4930MX Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Core i7-4930MX Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon E5-2683 v3
AMD FX-7600P Intel Core i7-4930MX
AMD FX-7600P vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930MX AMD FX-9590
Intel Core i7-4930MX vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4930MX
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 840
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 840
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U vs Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U vs AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-8259U
AMD E2-3200 Intel Core i5-6287U
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-6287U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i5-6287U

Comments

back to top