Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6287U vs AMD Athlon II X3 420e

Intel Core i5-6287U

Intel Core i5-6287U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6287U

AMD Athlon II X3 420e hoạt động với 3 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rana được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2010


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.60 GHz
2 Lõi 3
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 550 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.50 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1356 Ổ cắm AM3
28 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2010

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 3,699 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6287U 7,591 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.77 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6287U 5,043 (6%)
6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6287U AMD Athlon II X3 420e
28 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U
AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U vs Intel Atom D2700
Intel Core i5-6287U AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U vs AMD A6-3400M
Intel Core i5-6287U AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U vs AMD A10-7350B
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-6287U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-6287U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-6287U
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U Intel Core i5-6287U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-8259U
AMD E2-3200 Intel Core i5-6287U
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6287U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-6287U Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i5-6287U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-6287U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6287U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX Intel Core i5-6287U
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i5-6287U
MediaTek Dimensity 1000L AMD Athlon II X3 420e
MediaTek Dimensity 1000L vs AMD Athlon II X3 420e
AMD Athlon II X3 420e Intel Core i7-12700KF
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i7-12700KF
AMD FX-6300 AMD Athlon II X3 420e
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X3 420e
Intel Pentium Gold G6405 AMD Athlon II X3 420e
Intel Pentium Gold G6405 vs AMD Athlon II X3 420e
AMD Athlon II X3 420e Intel Pentium Silver N6000
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Pentium Silver N6000
AMD Epyc 7402 AMD Athlon II X3 420e
AMD Epyc 7402 vs AMD Athlon II X3 420e
AMD Athlon II X3 420e Intel Core i3-4012Y
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i3-4012Y
AMD Athlon II X3 420e AMD Ryzen 5 3400GE
AMD Athlon II X3 420e vs AMD Ryzen 5 3400GE
Intel Core i5-6287U AMD Athlon II X3 420e
Intel Core i5-6287U vs AMD Athlon II X3 420e
AMD Athlon II X3 420e AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X3 420e vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X3 420e AMD Ryzen 3 3100
AMD Athlon II X3 420e vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Athlon II X3 420e Intel Xeon D-1627
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Xeon D-1627
AMD Athlon II X3 420e Intel Xeon Bronze 3104
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Xeon Bronze 3104
AMD Athlon II X3 420e Intel Core i5-8250U
AMD Athlon II X3 420e vs Intel Core i5-8250U
Intel Celeron 5205U AMD Athlon II X3 420e
Intel Celeron 5205U vs AMD Athlon II X3 420e

Comments

back to top