Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-6685R

Intel Core i5-4570

Intel Core i5-4570 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4570

Intel Core i5-6685R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.20 GHz
4 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel Iris Pro Graphics 580
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1440
84 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 799 (38%)
38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 2,842 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 295 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 1,090 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (48%)
48% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 869 (41%)
41% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 2,762 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
Intel Core i5-6685R 1,328 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4570 704 (34%)
34% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 3,326 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-6685R 4,044 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 10,423 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6685R 12,547 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.66 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-6685R 1.89 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 5.59 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6685R 6.66 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4570 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4570 7,077 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-6685R 7,195 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4570 Intel Core i5-6685R
84 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-4570 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8350
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8320
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-6685R AMD A10-5700
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-5700
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6685R
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A10-7870K
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R AMD Epyc 7401
Intel Core i5-6685R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R vs AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i5-6685R vs Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-6685R vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A6-4400M
Intel Core i5-6685R vs AMD A6-4400M
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i5-6685R

Comments

back to top