Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6685R vs AMD A10-5700

Intel Core i5-6685R

Intel Core i5-6685R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016

Intel Core i5-6685R

AMD A10-5700 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU AMD Radeon HD 7660D
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Ổ cắm FM2
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
AMD A10-5700 59 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-5700 232 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-5700 477 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-5700 1,264 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-6685R 1,328 (12%)
12% Complete
AMD A10-5700 615 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6685R 4,044 (58%)
58% Complete
AMD A10-5700 1,896 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6685R 12,547 (13%)
13% Complete
AMD A10-5700 5,211 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6685R 1.89 (69%)
69% Complete
AMD A10-5700 1.07 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6685R 6.66 (12%)
12% Complete
AMD A10-5700 4 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A10-5700 53 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6685R 7,195 (8%)
8% Complete
AMD A10-5700 2,742 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6685R AMD A10-5700
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6685R AMD A10-5700
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-5700
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6685R
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R vs Intel Atom x7-Z8750
Intel Core i5-6685R Intel Celeron N2910
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron N2910
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 Intel Core i5-6685R
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2637 v3 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A10-7870K
Intel Core i5-6685R vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 Intel Core i5-6685R
AMD Epyc 7301 vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6685R AMD Epyc 7401
Intel Core i5-6685R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R vs AMD A8-6500T
Intel Core i5-6685R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6685R Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i5-6685R vs Intel Xeon E5-1660 v2
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-6685R AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-6685R vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-6685R AMD A6-4400M
Intel Core i5-6685R vs AMD A6-4400M
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6685R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i5-6685R
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i5-6685R
AMD A10-6700 AMD A10-5700
AMD A10-6700 vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 Intel Core i5-4460
AMD A10-5700 vs Intel Core i5-4460
AMD A10-5700 AMD A6-5400K
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 Intel Celeron 3205U
AMD A10-5700 vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4460S AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD G-T16R
AMD A10-5700 vs AMD G-T16R
AMD A10-6700T AMD A10-5700
AMD A10-6700T vs AMD A10-5700
Intel Core i3-4130 AMD A10-5700
Intel Core i3-4130 vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD A8-5500B
AMD A10-5700 vs AMD A8-5500B
AMD A4-3300 AMD A10-5700
AMD A4-3300 vs AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-4770K AMD A10-5700
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD G-T44R
AMD A10-5700 vs AMD G-T44R
AMD A10-5700 AMD Athlon 5150
AMD A10-5700 vs AMD Athlon 5150

Comments

back to top