Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570 vs AMD Epyc 7763

Intel Core i5-4570

Intel Core i5-4570 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4570

AMD Epyc 7763 hoạt động với 643 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.45 GHz
4 Lõi 643
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 7 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Ổ cắm SP3
84 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 799 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7763 1,305 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 2,842 (4%)
4% Complete
AMD Epyc 7763 61,466 (94%)
94% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 295 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 1,090 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 146 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 869 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7763 1,312 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 2,762 (7%)
7% Complete
AMD Epyc 7763 49,655 (100%)
100% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4570 704 (34%)
34% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 3,326 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 10,423 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.66 (61%)
61% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 5.59 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4570 19.25 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4570 7,077 (8%)
8% Complete
AMD Epyc 7763 88,348 (82%)
82% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7763 108 (100%)
100% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4570 AMD Epyc 7763
84 W Max TDP 280 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-4570 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8350
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8320
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8320
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Epyc 7763
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7763
Apple M1 AMD Epyc 7763
Apple M1 vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7513 AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7513 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i9-12900K AMD Epyc 7763
Intel Core i9-12900K vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 Intel Core i9-10980XE
AMD Epyc 7763 vs Intel Core i9-10980XE
AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7763 vs AMD Epyc 7713
AMD Epyc 7773X AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7773X vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i9-10900K AMD Epyc 7763
Intel Core i9-10900K vs AMD Epyc 7763
AMD Epyc 7763 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Epyc 7763 vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top